朝飯前
あさめしまえ「TRIÊU PHẠN TIỀN」
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な, danh từ
Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong
こんなものは
朝飯前
さ
Việc như thế này giải quyết vèo một cái là xong
その
島
にある
車
の
台数
を
数
えるなんて、
朝飯前
だ
Ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong .

Từ trái nghĩa của 朝飯前
朝飯前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝飯前
朝飯 あさめし あさはん
cơm sáng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
朝御飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
朝ご飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
飯 めし いい まんま まま
cơm.