まえがみ
Chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt

まえがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まえがみ
まえがみ
chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
前髪
まえがみ
Tóc mái
Các từ liên quan tới まえがみ
パッツン前髪 パッツンまえがみ
tóc mái ngố
幸運の女神は前髪しかない こううんのめがみはまえがみしかない
cơ  hội chỉ có một lần
前髪リーダー まえ がみりーだー
Đại ca tóc mái
tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống
身構え みがまえ
dáng điệu; tư thế
前かがみ まえかがみ
cúi xuống,chúi về đằng trước
前屈み まえかがみ
rũ xuống phía trước