身構え
みがまえ「THÂN CẤU」
☆ Danh từ
Dáng điệu; tư thế

Từ đồng nghĩa của 身構え
noun
みがまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みがまえ
身構え
みがまえ
dáng điệu
身構える
みがまえる
Thủ thế
みがまえ
tư thế
Các từ liên quan tới みがまえ
包み構え つつみがまえ
kanji "wrapping" radical (radical 20)
chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống
前髪 まえがみ
Tóc mái
山が見える やまがみえる
có thể nhìn thấy núi
前かがみ まえかがみ
cúi xuống,chúi về đằng trước
見間違える みまちがえる
nhìn nhầm, xem nhầm
前屈み まえかがみ
rũ xuống phía trước