まえかがみ
Dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống

まえかがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まえかがみ
まえかがみ
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm
前かがみ
まえかがみ
cúi xuống,chúi về đằng trước
前屈み
まえかがみ
rũ xuống phía trước
Các từ liên quan tới まえかがみ
前かがみになる まえかがみになる
rũ xuống, cúi xuống, nghiêng người về phía trước
tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
身構え みがまえ
dáng điệu; tư thế
前髪 まえがみ
Tóc mái
包み構え つつみがまえ
kanji "wrapping" radical (radical 20)
店構え みせがまえ
cất giữ có sự xuất hiện
身構える みがまえる
Thủ thế