Các từ liên quan tới まえじま (掃海艇)
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
やえやま型掃海艦 やえやまがたそうかいかん
lớp Yaeyama (là lớp tàu quét mìn lớn nhất của Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản, được thiết kế cho các hoạt động rà phá bom mìn trên biển)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền