前前
Rất lâu trước đây

Từ trái nghĩa của 前前
まえまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まえまえ
前前
まえまえ
rất lâu trước đây
まえまえ
sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước.
前々
まえまえ
trước đây rất lâu
Các từ liên quan tới まえまえ
前々から まえまえから
thời gian rất lâu
ええいままよ えいままよ ええままよ
kệ nó đi; thế nào cũng được; tới đâu hay tới đó
絵馬 えま えうま
bức tranh votive (trước đấy (của) con ngựa)
ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc, thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc, thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé (vải vụn, giẻ rách), thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...), sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào, tất cả cái gì xấu, khôn sống mống chết, between, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa, phá sản, lụn bại, cút đi, người phiền toái, raise, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay, làm thư ký riêng, nướng sau khi tẩm tiêu ớt
tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
tía tô.
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng, khoảng
type of nigirizushi