Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
縞蠅 しまばえ シマバエ
ruồi sọc
前歯 ぜんし まえば まえは
răng cửa.
前貼り まえばり まえバリ
phần che các bộ phận riêng tư (đặc biệt là các diễn viên trong quá trình quay phim)
松葉杖 まつばづえ まつばつえ
cây nạng
馬蝿 うまばえ
ngựa botfly
しばえび
tôm panđan, câu tôm