Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前々 まえまえ
trước đây rất lâu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前々回 ぜんぜんかい
lần trước nữa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
前から まえから
từ trước.
前途洋々 ぜんとようよう
Tương lai tươi sáng