Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まおまりも
お守り おもり おまもり
bùa chú
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
お定まり おさだまり
sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm