Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まおまりも
お守り おもり おまもり
bùa chú
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm
亜麻織物 あまおりもの
những cơ cấu lanh; vải lanh
守り まもり もり
thủ.
縞織物 しまおりもの しまおりぶつ
dệt trong những mảnh
思うがまま おもうがまま
theo ý muốn; tự do làm điều mình thích