まくらべ
Cạnh giường, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)

まくらべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まくらべ
まくらべ
cạnh giường, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá.
枕辺
まくらべ
Khu vực xung quanh giường bệnh
Các từ liên quan tới まくらべ
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục, thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử
競べ馬 くらべうま
ngựa đua
我慢比べ がまんくらべ
cuộc thi so sức bền; so sức chịu đựng; cuộc thi về sự kiên nhẫn
nói nhiều
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
in order to, for the purpose of
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
間断なくべらべらしゃべる かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng