Kết quả tra cứu 背比べ
Các từ liên quan tới 背比べ
背比べ
せいくらべ せくらべ
「BỐI BỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ So sánh chiều cao, so sánh độ dài

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 背比べ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背比べする/せいくらべする |
Quá khứ (た) | 背比べした |
Phủ định (未然) | 背比べしない |
Lịch sự (丁寧) | 背比べします |
te (て) | 背比べして |
Khả năng (可能) | 背比べできる |
Thụ động (受身) | 背比べされる |
Sai khiến (使役) | 背比べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背比べすられる |
Điều kiện (条件) | 背比べすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 背比べしろ |
Ý chí (意向) | 背比べしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 背比べするな |