ましてや
Huống chi.

ましてや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ましてや
ましてや
huống chi.
況してや
ましてや
huống chi, chưa kể
Các từ liên quan tới ましてや
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
山手 やまて
mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố; vùng ven đô
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
夜摩天 やまてん
một trong sáu tầng trời của cõi dục vọng
山の手 やまのて
khu vực nhiều đồi núi; khu vực cư trú dành cho quan chức cấp cao ở Tokyo
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng