Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真正面
ましょうめん
đối diện trực tiếp
真っ正面 まっしょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trong mặt
真正 しんせい
chân chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
「CHÂN CHÁNH DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích