まじき
☆ Tính từ phụ trợ, Noun or verb acting prenominally, thuộc về ngữ pháp
Không được phép; không chấp nhận được; không nên
医者
としてあるまじき
発言
だった。
Đó là một phát ngôn không thể chấp nhận đối với một bác sĩ.

まじき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まじき
有るまじき あるまじき
không xứng đáng, không đẹp, không đúng cách
すまじきものは宮仕え すまじきものはみやづかえ
thà làm cho mình còn hơn làm việc cho người khác
điều không nên làm
間仕切り まじきり
sự phân chia (khu) giữa hai phòng; số chia phòng; tường phân chia (khu)
間仕切りシート まじきりシート
tấm vách ngăn
間仕切りシート/ビニールカーテン まじきりシート/ビニールカーテン
Tấm ngăn cách/ rèm nhựa
オーダー間仕切りシート オーダーまじきりシート
tấm vách ngăn đặt làm riêng
間仕切錠 まじきりじょう
khóa đại sảnh