二重手間
ふたえでま にじゅうでま「NHỊ TRỌNG THỦ GIAN」
☆ Danh từ
Doing twice the work, duplication of work

二重手間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重手間
二度手間 にどてま にどでま
Sự mất công mất sức gấp hai lần.
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
二間 にけん ふたま
hai phòng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
重手 おもで
nghiêm túc làm bị thương hoặc vết thương
二手 ふたて
Hai nhóm; hai băng.
手間 てま
công nhân tạm thời