Kết quả tra cứu 今まで
Các từ liên quan tới 今まで
今まで
いままで
「KIM」
☆ Trạng từ
◆ Cho đến giờ; cho đến nay
これは
今
まで
使
った
中
で
一番面白
い
辞書
だ。
Đây là cuốn từ điển thú vị nhất mà tôi đã từng dùng cho đến nay.
今
まで
何
をしてたの。
Nãy giờ anh đã làm gì ?
◆ Tới nay
◆ Từ trước đến nay.
今
まで
一度
も
彼
に
会
ったことはない。
Từ trước đến nay, tôi chưa từng gặp anh ấy.
今
までの
中
で
最古
の
貨幣
Đồng tiền cổ nhất từ trước đến nay

Đăng nhập để xem giải thích