Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ますやみそ
山裾 やますそ
chân núi
しやがみます しやがみます
Ngồi chơi,ngồi xổm
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
to praise, to extol
海山 うみやま みやま
biển và núi; ơn ví như núi cao, ơn tựa biển sâu
炭焼き窯 すみやきがま
kẹp than
người buôn bán chợ đen