よりくず
Bã; bã mía cane, trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), xử tệ, coi như rác

よりくず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よりくず
よりくず
bã
選り屑
えりくず よりくず
Bã.
Các từ liên quan tới よりくず
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
切りくず きりくず
mảnh vụn; phoi bào (của kim loại, gỗ v.v.)
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ
hơn hẳn.
削り屑 けずりくず
vỏ bào (gỗ, kim loại)
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
より多く よりおおく
bội phần