Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べません たべません
không ăn.
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
まだ行きません まだいきません
chưa đi.
まだ出来ません まだできません
chưa được.
まだ送りません まだおくりません
chưa gửi.
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
suffix used to negate a verb in the past tense
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
まべ貝 まべがい マベガイ
penguin wing oyster (Pteria penguin)