またがり
Sự thuê lại, sự mướn lại

またがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu またがり
またがり
sự thuê lại, sự mướn lại
又借り
またがり
sự thuê lại, sự mướn lại
Các từ liên quan tới またがり
又借りする またがりする
mượn lại; vay lại
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
守り刀 まもりがたな もりがたな
gươm (kiếm, đao...) tự vệ
勾玉 まがたま
đá quý hình dấu phẩy (cổ)
曲玉 まがたま
đồ trang sức thời cổ đại (bằng đá, thủy tinh...) có hình dấu phẩy hay hình chữ C
松茸狩り まつたけがり まつたけかり
nấm mọc tụ lại
玉型 たまがた
Hình dạng của mắt kính, hình dạng thấu kính
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống