またたき
Sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc, giấc ngủ ngắn, nháy mắt ra hiệu, lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao), nháy, chớp, nhấp nháy, biểu lộ bằng cái nháy mắt, nhắm mắt làm ng

またたき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu またたき
またたき
sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc.
瞬き
まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt