Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌を巻く したをまく
Khâm phục, ngạc nhiên
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
舌 した
lưỡi.
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong