まだら
Hàng bán trả tiền ngay

まだら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まだら
まだら
hàng bán trả tiền ngay
斑
むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm
真鱈
まだら マダラ
cá tuyết Thái Bình Dương
Các từ liên quan tới まだら
まだら症 まだらしょー
piebaldism (hội chứng gen hiếm gặp khiến một mảng tóc kèm da đầu có màu trắng từ khi sinh ra)
斑蜘蛛 まだらぐも
nhện Joro
斑紙魚 まだらしみ マダラシミ
firebrat (một loài côn trùng nhỏ, theo thứ tự Zygentoma)
鹿の子斑 かのこまだら
hoa văn đốm trắng
羽斑蚊 はまだらか ハマダラカ
muỗi mang sốt rét
浅葱斑 あさぎまだら アサギマダラ
bướm hổ cánh nâu
斑海豚 まだらいるか マダライルカ
cá heo đốm nhiệt đới
大胡麻斑蝶 おおごまだら オオゴマダラ
tree nymph butterfly (Idea leuconoe)