Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊 か
con muỗi
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng
蚊絶 かぜっ
con muỗi - con cá
蚊針 かばり かはり
con ruồi, con ruồi giả (làm mồi câu cá)
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi
蚊屋 かや
bẫy muỗi.
蚊帳 かや かちょう ぶんちょう
màn; mùng