Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
靴の紐 くつのひも
dây giày
紐の端 ひものはし ひものはじ
chấm dứt (của) một chuỗi
紐 ひも
dây
だっこ紐 だっこひも
cái địu trẻ em phía trước
まだらの
loang lổ
鹿の子斑 かのこまだら
hoa văn đốm trắng
口紐 くちひも
drawstring (e.g. on a bag)