Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交付金 こうふきん
tiền cấp phát.
金づち かなづち
Cây búa
合併交付金 がっぺーこーふきん
tiền trợ cấp sáp nhập
政党交付金 せいとうこうふきん
trợ cấp chính trị cho các đảng phái
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
交付 こうふ
sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng