Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まちづくり交付金
交付金 こうふきん
tiền cấp phát.
金づち かなづち
Cây búa
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
合併交付金 がっぺーこーふきん
tiền trợ cấp sáp nhập
政党交付金 せいとうこうふきん
public funding for political parties, party subsidy
交付 こうふ
sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng