Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
真っ黒 まっくろ
đen kịt
真っ黒い まっくろい
đen tuyền, đen sâu、đen thui
ろっかくけい
hình sáu cạnh
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
真っ白 まっしろ ましろ
sự trắng tinh
けっく
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
ろくろっ首 ろくろっくび
ma cổ dài (truyền thuyết Nhật Bản)