真っ黒け
まっくろけ「CHÂN HẮC」
☆ Tính từ đuôi な
Đen sì

まっくろけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まっくろけ
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
真っ黒 まっくろ
đen kịt
ろくろっ首 ろくろっくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
真っ黒い まっくろい
đen tuyền, đen sâu、đen thui
hình sáu cạnh
まほっけ まほっけ
Cá thu Okhotsk atka
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh
真っ白 まっしろ ましろ
sự trắng tinh