いちどく
Sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ

いちどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちどく
いちどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu
一読
いちどく
đọc qua một lượt
Các từ liên quan tới いちどく
一読呆然 いちどくぼうぜん
a (single) reading (a perusal) leaves one dumbfounded
一読三嘆 いちどくさんたん
cảm thán không ngớt sau khi đọc; đọc một khen ba
一読の値が有る いちどくのねがある
đáng giá để đọc ( có giá trị để đọc )
一読の価値が有る いちどくのかちがある
đáng để đọc
まどくち まどくち
Cửa giao dịch
thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thổ sản
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
độc, có chất độc