Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まぶち
mi mắt, treo đầu đắng
だぶだぶ ダブダブ
béo ị; béo phệ; béo phục phịch
だいぶ前 だいぶまえ
Từ lâu lắm( rồi)
だまし討ち だましうち
đánh lén, chơi xấu
ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
輪ぶち りんぶち
vành xe.