Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬台 うまだい
kích nâng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
馬台(リジッドラック) うまだい(リジッドラック)
bàn cắt (giá đỡ cứng)
ぼろぼろの
bủn.
ぼろぼの
chợt.
トラック用馬台 トラックよううまだい
mễ kê xe tải