Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塊まり かたまりまり
vón thành cục; cục đất; túm tụm
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
真盛り まさかり まっさかり
chiều cao (của); giữa (của); đầy đủ nở hoa
纏まり まとまり
kết luận; sự giải quyết; sự bền chặt
まかり間違う まかりまちがう
phạm sai lầm
絡まり からまり
sự vướng mắc, sự vướng víu
固まり かたまり
bó