絡まり
からまり「LẠC」
☆ Danh từ
Sự vướng mắc, sự vướng víu

絡まり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 絡まり
絡まり
からまり
sự vướng mắc, sự vướng víu
絡まる
からまる
bị bện, tết
Các từ liên quan tới 絡まり
木に絡まる植物 きにからまるしょくぶつ
bò cây trên (về) những cái cây
絡ませる からませる
vướng víu
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
絡ます からます
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy
絡繰り からくり
kỹ xảo; mánh khóe; chước mưu
絡める からめる
bám lấy, quấn lấy nhau
絡げる からげる
treo, mắc lên, quấn lên
絡車 らくしゃ
bánh xe quay