罷り
まかり「BÃI」
☆ Tiếp đầu ngữ
Tiền tố động từ nhấn mạnh

罷り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罷り
身罷る みまかる
qua đời; chết
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
罷り越す まかりこす
viếng thăm; tạt qua thăm
罷り間違う まかりまちがう
sai lầm; trong trường hợp xấu nhất xảy ra
罷り成らぬ まかりならぬ
không được cho phép, tuyệt đối không được (làm)
罷り間違えば まかりまちがえば
phải chăng các thứ đi sai; phải chăng phần xấu nhất xảy ra
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)