Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
まな板立て まないたたて
giá đỡ thớt
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
まくし立てる まくしたてる
nói liên tục không ngừng nghỉ
手をこまねく てをこまねく てをこまぬく
bó tay
土間鏝 どまこて
bay trét nền
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.