Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
まな板立て まないたたて
giá đỡ thớt
土間鏝 どまこて
bay trét nền
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
まくし立てる まくしたてる
nói liên tục không ngừng nghỉ
手間暇 てまひま
thời gian và công sức; lo lắng