夢魔
むま「MỘNG MA」
☆ Danh từ
Cơn ác mộng

むま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むま
夢魔
むま
cơn ác mộng
むま
cơn ác mộng
Các từ liên quan tới むま
職務満足度 しょくむまんぞくど
sự thỏa mãn trong công việc
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn
収繭 しゅうけん おさむまゆ
tổ kén gieo trồng
摘まむ つまむ
gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...
摘む つまむ つむ
hái
撮む つまむ
Véo, nhéo (tay, má...)
người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn
đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra trò, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước