Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐喝 きょうかつ
sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền
三従兄弟 さんじゅうけいてい みいとこ
second cousin
億円 おくえん
100,000,000 yên
兄弟 きょうだい けいてい
đồng bào; anh em
恐喝罪 きょうかつざい
tội tống tiền
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
数億円 すうおくえん
hàng trăm triệu yên
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.