豆知識
まめちしき「ĐẬU TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức nhỏ nhặt (nhưng sẽ hữu ích nếu biết được)

まめちしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まめちしき
豆知識
まめちしき
kiến thức nhỏ nhặt (nhưng sẽ hữu ích nếu biết được)
まめちしき
tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)
Các từ liên quan tới まめちしき
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
豆まき まめまき
rải rắc đốt cháy những đậu (để điều khiển ở ngoài rượu tội lỗi)
乳豆 ちまめ
núm bóp
血豆 ちまめ
bỏng rộp máu
leng keng; coong coong; choang
tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, cây cải âm, cây luna