豆まき
まめまき「ĐẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rải rắc đốt cháy những đậu (để điều khiển ở ngoài rượu tội lỗi)

Bảng chia động từ của 豆まき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 豆まきする/まめまきする |
Quá khứ (た) | 豆まきした |
Phủ định (未然) | 豆まきしない |
Lịch sự (丁寧) | 豆まきします |
te (て) | 豆まきして |
Khả năng (可能) | 豆まきできる |
Thụ động (受身) | 豆まきされる |
Sai khiến (使役) | 豆まきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 豆まきすられる |
Điều kiện (条件) | 豆まきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 豆まきしろ |
Ý chí (意向) | 豆まきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 豆まきするな |
豆まき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆まき
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆撒き まめまき
rải rắc đậu (nghi lễ)
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
焼き豆腐 やきどうふ
đậu phụ (đậu hũ) nướng
豆 まめ
đậu
ごま豆腐 ごまどうふ ゴマどうふ
đậu phụ mè
生豆 きまめ なままめ
green coffee bean
木豆 きまめ キマメ
cây đậu triều (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu, dạng bán thân gỗ, thuộc nhóm cây lâu năm nhưng hầu hết được trồng hàng năm để thu quả; thân khoẻ, hoá gỗ cao tới 4m, nhánh đâm tự do, hệ rễ ăn sâu và rộng, rễ cái ăn sâu tới khoảng 2m)