Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めっちゃ~
rất、cực kì~
くちまめ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
めった打ち めったうち
đánh sấp mặt
取っちめる とっちめる
đùng đùng nổi giận
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
ちゃめっけ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
血豆 ちまめ
bỏng rộp máu