Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めった打ち めったうち
đánh sấp mặt
取っちめる とっちめる
đùng đùng nổi giận
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
めっちゃ~
rất、cực kì~
くちまめ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
丸まっちい まるまっちい
plump, chubby