取っちめる
とっちめる
Tự dưng nổi giận
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đùng đùng nổi giận

Bảng chia động từ của 取っちめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取っちめる/とっちめるる |
Quá khứ (た) | 取っちめた |
Phủ định (未然) | 取っちめない |
Lịch sự (丁寧) | 取っちめます |
te (て) | 取っちめて |
Khả năng (可能) | 取っちめられる |
Thụ động (受身) | 取っちめられる |
Sai khiến (使役) | 取っちめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取っちめられる |
Điều kiện (条件) | 取っちめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取っちめいろ |
Ý chí (意向) | 取っちめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取っちめるな |
取っちめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っちめる
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
勝ち取る かちとる
giành, giành lấy