麻薬常習
まやくじょうしゅう「MA DƯỢC THƯỜNG TẬP」
☆ Danh từ
Sự nghiện ma túy

まやくじょうしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まやくじょうしゅう
麻薬常習
まやくじょうしゅう
sự nghiện ma túy
まやくじょうしゅう
sự nghiện ma túy
Các từ liên quan tới まやくじょうしゅう
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
có hình cây; có dạng cây gỗ
mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh, thâm canh
hoàng đế
thường thường, thường lệ
up in tree
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
vũ khí