Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻薬常習
まやくじょうしゅう
sự nghiện ma túy
やくじょう
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
しゅうやく
mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh, thâm canh
じゅしじょう
có hình cây; có dạng cây gỗ
しゅじょう
hoàng đế
じょうじゅう
thường thường, thường lệ
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân
おうしょくじんしゅ おうしょくじんしゅ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Nước có màu da giống nhau,&nbsp;</span>cuộc đua màu vàng
じゅじょう
up in tree
「MA DƯỢC THƯỜNG TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích