まるき
Khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, log, book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), nghĩa Mỹ), giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt thành từng khúc, ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt, nhổ lên, đào gốc

まるき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるき
まるき
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, log, book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), nghĩa Mỹ), giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt thành từng khúc, ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt
丸木
まるき
đốn khúc