気張る
きばる「KHÍ TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cố gắng, nỗ lực

Bảng chia động từ của 気張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気張る/きばるる |
Quá khứ (た) | 気張った |
Phủ định (未然) | 気張らない |
Lịch sự (丁寧) | 気張ります |
te (て) | 気張って |
Khả năng (可能) | 気張れる |
Thụ động (受身) | 気張られる |
Sai khiến (使役) | 気張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気張られる |
Điều kiện (条件) | 気張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 気張れ |
Ý chí (意向) | 気張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気張るな |