丸っこい
まるっこい「HOÀN」
☆ Adj-i
Xung quanh hình cầu; vòng tròn

Từ đồng nghĩa của 丸っこい
adjective
まるっこい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるっこい
丸っこい
まるっこい
xung quanh hình cầu
まるっこい
béo ra,làm giàu thêm lên (của cải,khá lớn.
Các từ liên quan tới まるっこい
丸括弧 まるがっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
間怠っこい まだるっこい
chậm; tẻ nhạt; đần độn; chậm chạp
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn
間だるっこしい まだるっこしい
chậm chạp, tẻ nhạt, uể oải, buồn tẻ
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
丸まっちい まるまっちい
plump, chubby
待っている まっている
đang đợi.