間怠っこい
まだるっこい
☆ Tính từ
Chậm; tẻ nhạt; đần độn; chậm chạp
Làm phát cáu, chọc tức
(y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)

間怠っこい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間怠っこい
間怠い まだるい
chậm; tẻ nhạt; đần độn; chậm chạp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
怠い だるい たるい
chậm chạp; uể oải; nặng nhọc
間だるっこしい まだるっこしい
chậm chạp, tẻ nhạt, uể oải, buồn tẻ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
気怠い きおこたい
uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp
この間 このあいだ このかん
độ này