まるがっこ
Dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc

まるがっこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるがっこ
まるがっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
丸括弧
まるがっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
Các từ liên quan tới まるがっこ
béo ra,làm giàu thêm lên (của cải,khá lớn,gọt giũa,chẵn,nói không úp mở,cắt tròn,chu kỳ,khoanh,làm tròn,vòng quanh,nhanh,theo vòng tròn,tuần chầu,viên đạn,quay trở lại,đáng kể,đi vòng quanh mũi đất,bất ngờ vặn lại,thể thao) hiệp hội,xây dựng thành cơ ngơi,tròn,nêu bật vấn đề gì,thanh thang,trở nên tròn,tròn ra,(từ mỹ,bất ngờ đối đáp lại,sự đi vòng,lưu loát,vang,nghĩa hiếm) quay lại,vòng tròn,sang sảng,vòng,cuộc đi dạo,vây bắt,bố ráp,cuộc tuần tra,quanh,xung quanh,thuyết phục được ai theo ý kiến mình,thành tròn,thẳng thắn,nghĩa mỹ) khứ hồi,(từ hiếm,loanh quanh,làm cho cân đối,bất ngờ tấn công lại,khắp cả,sự quay,sự tuần hoàn,loạt,đọc tròn môi,canông,tài sản...),trở lại,phạm vi,lái theo chiều gió,cuộc kinh lý,tràng,mập ra,chân thật,sự đi tua,nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì,cắt cụt,tố giác,làm cho trọn vẹn,lĩnh vực,chạy vòng quanh để dồn,vật hình tròn,mạnh,tâu hót,làm chỉ điểm,trôi chảy,(thể dục
tsukemono, Japanese pickled vegetables
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn
丸っこい まるっこい
xung quanh hình cầu; vòng tròn
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
long for
間怠っこい まだるっこい
chậm; tẻ nhạt; đần độn; chậm chạp
夜学校 やがっこう よるがっこう
trường học buổi tối, trường học ban đêm