まるがっこ
Dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc

まるがっこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるがっこ
まるがっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
丸括弧
まるがっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
Các từ liên quan tới まるがっこ
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn
丸っこい まるっこい
xung quanh hình cầu; vòng tròn
tròn, chẵn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; cuộc tuần tra, tuần chầu, (thể dục, thể thao) hiệp hội, tràng, loạt, thanh thang, ; viên đạn, canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, loanh quanh; xung quanh, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, xung quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, đọc tròn môi, làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa, xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm, nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại, bất ngờ vặn lại, bất ngờ tấn công lại, làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn, vây bắt, bố ráp
tsukemono, Japanese pickled vegetables
落っこる おっこる
bị ngã, bị rơi
間怠っこい まだるっこい
chậm; tẻ nhạt; đần độn; chậm chạp
隅っこに固まる すみっこにかたまる
hội ý riêng ở 1 góc
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()