Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸いぶち まるいぶち
vành đai.
丸っこい まるっこい
xung quanh hình cầu; vòng tròn
丸持ち まるもち
người giàu, người giàu có ( như 金持ち)
丸勝ち まるがち
toàn thắng
丸まま まるまま
toàn bộ
丸い まるい まろい
tròn.
丸ぽちゃ まるぽちゃ
béo mũm mĩm
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm