Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち詫びる まちわびる
nôn nóng chờ đợi
待ち侘びる まちわびる
được chán đợi
待ちわびる まちわびる
Chờ đợi mòn mỏi, mong ngóng
丸ぽちゃ まるぽちゃ
béo mũm mĩm
くるまちん
tiền vé
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
甘茶蔓 あまちゃづる アマチャヅル あまちゃつる
Cam trà mạn (một loại cây lâu năm thuộc họ bầu bí mọc trên núi)
丸まる まるまる
béo tròn