打ちまける
ぶちまける うちまける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội

Bảng chia động từ của 打ちまける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ちまける/ぶちまけるる |
Quá khứ (た) | 打ちまけた |
Phủ định (未然) | 打ちまけない |
Lịch sự (丁寧) | 打ちまけます |
te (て) | 打ちまけて |
Khả năng (可能) | 打ちまけられる |
Thụ động (受身) | 打ちまけられる |
Sai khiến (使役) | 打ちまけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ちまけられる |
Điều kiện (条件) | 打ちまければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ちまけいろ |
Ý chí (意向) | 打ちまけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ちまけるな |
打ちまける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ちまける
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち負ける うちまける
bị đánh bại
打ち解ける うちとける
nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng
打ち明ける うちあける
bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ
打ち付ける うちつける
đáp.
打ち開ける ぶちあける
to forcefully open up a hole (in a wall, etc.)
打ち続ける うちつづける
đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần
打ちまくる うちまくる
đánh dồn dập, liên tiếp