くるまちん
Tiền vé

くるまちん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くるまちん
くるまちん
tiền vé
車賃
くるまちん
tiền vé
Các từ liên quan tới くるまちん
撃ちまくる うちまくる
bắn liên thanh, bắn liên tục
打ちまくる うちまくる
đánh dồn dập, liên tiếp
ちんちん鳴る ちんちんなる
kêu loảng xoảng; kêu xủng xẻng.
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
まどくち まどくち
Cửa giao dịch
ちくる チクる
nói chuyện tầm phào; ngồi lê đôi mách.
châm chích.